Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
21.43% |
Các trận chưa diễn ra |
143 |
78.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
25.64% |
Trận hòa |
13 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
41.03% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
U21 Viettel |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
U21 Phố Hiến |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
U21 Viettel |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
U21 Đắk Lắk, U21 Tây Ninh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
U21 Đà Nẵng, U21 Đắk Lắk, U21 Tây Ninh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
U21 Đắk Lắk, U21 Bến Tre, U21 Tây Ninh, U21 Hạ Long Luxury |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
U21 Hà Nội, U21 Đắk Lắk |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
U21 Hà Nội, U21 Đà Nẵng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
U21 Đắk Lắk, U21 Hoàng Anh Gia Lai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
U21 Đồng Tâm Long An |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
U21 Hạ Long Luxury |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
U21 Đồng Tâm Long An |
8 bàn |