Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
60 |
32.97% |
Các trận chưa diễn ra |
122 |
67.03% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
35% |
Trận hòa |
14 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
203 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
99 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hong Linh Ha Tinh U21 |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tp Ho Chi Minh U21 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hong Linh Ha Tinh U21 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Song Lam Nghe An U21, Hoang Anh Gia Lai U21 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Song Lam Nghe An U21, Cong An Nhan Dan U21, Nam Dinh U21, Dak Lak U21, Dong Tam Long An U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hoang Anh Gia Lai U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hong Linh Ha Tinh U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hong Linh Ha Tinh U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tt Hanoi U21, Dak Lak U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ben Tre U21 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ben Tre U21 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sqc Binh Dinh U21 |
18 bàn |