Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 KR Reykjavik 5 100 0 0 Chi tiết
2 Stjarnan 5 60 20 20 Chi tiết
3 Grindavik 4 75 0 25 Chi tiết
4 Throttur 5 60 20 20 Chi tiết
5 Vikingur Reykjavik 4 75 0 25 Chi tiết
6 UMF Selfoss 3 67 0 33 Chi tiết
7 Umf Afturelding 3 67 0 33 Chi tiết
8 Reynir Sandgerdi 3 67 33 0 Chi tiết
9 Hottur Egilsstadir 3 67 0 33 Chi tiết
10 Ka Akureyri 3 67 0 33 Chi tiết
11 Augnablik 3 67 0 33 Chi tiết
12 Kb Breidholt 4 50 25 25 Chi tiết
13 IBV Vestmannaeyjar 3 67 0 33 Chi tiết
14 Breidablik 2 50 0 50 Chi tiết
15 Valur 2 50 50 0 Chi tiết
16 Fram Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
17 Thor Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
18 Kfs Vestmannaeyjar 2 50 0 50 Chi tiết
19 Fjolnir 2 50 0 50 Chi tiết
20 Bi/bolungarvik 2 50 0 50 Chi tiết
21 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
22 Throttur Vogur 2 50 0 50 Chi tiết
23 Fjardabyggd 2 50 0 50 Chi tiết
24 Haukar 2 50 50 0 Chi tiết
25 Umf Njardvik 2 50 0 50 Chi tiết
26 Grotta Seltjarnarnes 2 50 0 50 Chi tiết
27 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
28 Vikingur Olafsvik 2 50 0 50 Chi tiết
29 Ymir 2 50 0 50 Chi tiết
30 Berserkir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
31 Kari Akranes 2 50 0 50 Chi tiết
32 Thor Th 2 50 0 50 Chi tiết
33 Lettir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kfr Aegir 2 50 0 50 Chi tiết
35 Hviti Riddarinn 2 50 0 50 Chi tiết
36 Arborg 2 50 50 0 Chi tiết
37 IA Akranes 1 0 0 100 Chi tiết
38 Fylkir 2 0 50 50 Chi tiết
39 Hafnarfjordur FH 1 0 100 0 Chi tiết
40 Keflavik 1 0 0 100 Chi tiết
41 Kf Fjallabyggdar 1 0 0 100 Chi tiết
42 Ih Hafnarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Tindastoll Hvot 1 0 0 100 Chi tiết
44 Sindri 1 0 0 100 Chi tiết
45 Leiknir F 1 0 0 100 Chi tiết
46 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
47 Ir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
48 HK Kopavog 1 0 0 100 Chi tiết
49 Fakur 1 0 0 100 Chi tiết
50 Magni 1 0 0 100 Chi tiết
51 Hamar Hveragerdi 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kf Gardabaer 1 0 0 100 Chi tiết
53 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
54 Homer 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kh Hlidarendi 1 0 0 100 Chi tiết
56 Ellidi 1 0 100 0 Chi tiết
57 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
58 Skinandi 1 0 0 100 Chi tiết
59 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
60 Vidir Gardur 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kfr Hvolsvollur 1 0 0 100 Chi tiết
62 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
63 Bjorninn 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/06/2024 00:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác