Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vestri 6 83 0 17 Chi tiết
2 Ir Reykjavik 5 80 0 20 Chi tiết
3 Haukar 5 80 0 20 Chi tiết
4 IA Akranes 5 80 0 20 Chi tiết
5 Vikingur Reykjavik 5 80 20 0 Chi tiết
6 Umf Njardvik 3 67 0 33 Chi tiết
7 Volsungur Husavik 4 50 25 25 Chi tiết
8 Grindavik 3 67 0 33 Chi tiết
9 Augnablik 3 67 0 33 Chi tiết
10 Ulfarnir 3 67 0 33 Chi tiết
11 Vikingur Olafsvik 3 67 0 33 Chi tiết
12 Fram Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kfs Vestmannaeyjar 4 50 25 25 Chi tiết
14 Umf Afturelding 3 67 0 33 Chi tiết
15 Thor Akureyri 3 67 0 33 Chi tiết
16 Fjolnir 3 67 0 33 Chi tiết
17 HK Kopavog 3 67 0 33 Chi tiết
18 Keflavik 4 50 25 25 Chi tiết
19 Fylkir 3 67 33 0 Chi tiết
20 Valur 3 67 0 33 Chi tiết
21 Throttur Vogur 2 50 0 50 Chi tiết
22 Throttur 2 50 0 50 Chi tiết
23 Vidir Gardur 2 50 0 50 Chi tiết
24 Hviti Riddarinn 2 50 0 50 Chi tiết
25 Alftanes 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ka Asvellir 2 50 0 50 Chi tiết
27 Alafoss 2 50 0 50 Chi tiết
28 Dalvik Reynir 2 50 50 0 Chi tiết
29 Kria 2 50 0 50 Chi tiết
30 Skautafelag Reykjavikur 2 50 0 50 Chi tiết
31 Kordrengir 2 50 50 0 Chi tiết
32 Hottur Huginn 2 50 0 50 Chi tiết
33 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
34 Hamrarnir Vinir Ih 2 50 0 50 Chi tiết
35 IBV Vestmannaeyjar 3 33 33 33 Chi tiết
36 Stokkseyri 3 33 0 67 Chi tiết
37 Skallagrimur 2 50 0 50 Chi tiết
38 Kfr Aegir 2 50 0 50 Chi tiết
39 Ih Hafnarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
40 Grotta Seltjarnarnes 2 50 0 50 Chi tiết
41 Sindri 2 50 0 50 Chi tiết
42 Kari Akranes 1 100 0 0 Chi tiết
43 Leiknir F 2 50 50 0 Chi tiết
44 Ka Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
45 Hafnarfjordur FH 2 50 0 50 Chi tiết
46 KR Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
47 Kh Hlidarendi 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tindastoll Sauda 1 0 0 100 Chi tiết
49 Smari 2020 1 0 0 100 Chi tiết
50 Ellidi 1 0 0 100 Chi tiết
51 Kv Vesturbaeja 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
53 Lettir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
54 Arborg 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kf Gardabaer 1 0 0 100 Chi tiết
56 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
57 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
58 Bjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
59 Gullfalkinn 1 0 0 100 Chi tiết
60 Gg Grindavik 1 0 0 100 Chi tiết
61 Samherjar 1 0 0 100 Chi tiết
62 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
63 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
64 Rb Keflavik 1 0 0 100 Chi tiết
65 UMF Selfoss 1 0 0 100 Chi tiết
66 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
67 Ymir 1 0 0 100 Chi tiết
68 Berserkir Reykjavik 1 0 100 0 Chi tiết
69 Kormakur 1 0 0 100 Chi tiết
70 Reynir Sandgerdi 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kfb 1 0 0 100 Chi tiết
72 Hamar Hveragerdi 1 0 0 100 Chi tiết
73 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
74 Uppsveitir 1 0 0 100 Chi tiết
75 Vatnaliljur 1 0 0 100 Chi tiết
76 Km Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
77 Reynir Hellissandur 1 0 0 100 Chi tiết
78 Magni 1 0 0 100 Chi tiết
79 Fjardabyggd 1 0 0 100 Chi tiết
80 Kf Fjallabyggdar 2 0 50 50 Chi tiết
81 Stjarnan 1 0 0 100 Chi tiết
82 Breidablik 1 0 100 0 Chi tiết
83 Deportivo Cali 1 0 0 100 Chi tiết
84 Leiknir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/06/2024 01:49
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác