Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Ir Reykjavik 6 83 0 17 Chi tiết
2 Umf Afturelding 5 80 0 20 Chi tiết
3 UMF Selfoss 5 80 0 20 Chi tiết
4 Throttur 5 80 0 20 Chi tiết
5 Hviti Riddarinn 7 57 14 29 Chi tiết
6 Hafnarfjordur FH 6 67 17 17 Chi tiết
7 Vikingur Reykjavik 5 80 20 0 Chi tiết
8 Kordrengir 4 75 0 25 Chi tiết
9 Ih Hafnarfjordur 5 60 0 40 Chi tiết
10 Skautafelag Reykjavikur 4 75 0 25 Chi tiết
11 Ymir 5 60 0 40 Chi tiết
12 Vaengir Jupiters 4 75 0 25 Chi tiết
13 Vestri 6 50 17 33 Chi tiết
14 Fram Reykjavik 5 60 40 0 Chi tiết
15 Keflavik 4 75 25 0 Chi tiết
16 Dalvik Reynir 6 50 0 50 Chi tiết
17 Tindastoll Sauda 4 75 0 25 Chi tiết
18 KR Reykjavik 4 75 0 25 Chi tiết
19 Augnablik 4 50 25 25 Chi tiết
20 Kb Breidholt 6 33 17 50 Chi tiết
21 Ellidi 4 50 25 25 Chi tiết
22 Hamar Hveragerdi 4 50 0 50 Chi tiết
23 Grotta Seltjarnarnes 3 67 0 33 Chi tiết
24 Reynir Sandgerdi 4 50 25 25 Chi tiết
25 Ka Akureyri 4 50 25 25 Chi tiết
26 Kf Fjallabyggdar 4 50 25 25 Chi tiết
27 Haukar 4 50 25 25 Chi tiết
28 Fjolnir 3 67 0 33 Chi tiết
29 Volsungur Husavik 4 50 25 25 Chi tiết
30 Grindavik 4 50 0 50 Chi tiết
31 Fylkir 3 67 33 0 Chi tiết
32 Breidablik 4 50 25 25 Chi tiết
33 IBV Vestmannaeyjar 4 50 25 25 Chi tiết
34 Ulfarnir 4 50 25 25 Chi tiết
35 Hond Midasar 6 33 17 50 Chi tiết
36 Bjorninn 6 33 33 33 Chi tiết
37 Golfklubbur Grindavikur 5 40 20 40 Chi tiết
38 Ka Asvellir 3 33 0 67 Chi tiết
39 Kv Vesturbaeja 3 33 33 33 Chi tiết
40 Kfr Aegir 5 20 20 60 Chi tiết
41 Kari Akranes 4 25 25 50 Chi tiết
42 Kf Gardabaer 3 33 33 33 Chi tiết
43 Sindri 3 33 33 33 Chi tiết
44 Leiknir F 2 50 0 50 Chi tiết
45 Kfr Hvolsvollur 4 25 0 75 Chi tiết
46 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
47 Umf Njardvik 5 20 60 20 Chi tiết
48 Magni 3 33 33 33 Chi tiết
49 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
50 Fjardabyggd 3 33 0 67 Chi tiết
51 IA Akranes 2 50 0 50 Chi tiết
52 Vikingur Olafsvik 2 50 0 50 Chi tiết
53 Hottur Huginn 3 33 33 33 Chi tiết
54 Alafoss 4 25 0 75 Chi tiết
55 Hamar Il 1 100 0 0 Chi tiết
56 Samherjar 3 33 0 67 Chi tiết
57 Throttur Vogur 3 33 0 67 Chi tiết
58 Stokkseyri 2 50 0 50 Chi tiết
59 Skallagrimur 2 0 0 100 Chi tiết
60 Alftanes 2 0 0 100 Chi tiết
61 Lettir Reykjavik 3 0 0 100 Chi tiết
62 Afrika 2 0 0 100 Chi tiết
63 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
64 Kria 3 0 0 100 Chi tiết
65 Nokkvi 2 0 0 100 Chi tiết
66 Kfs Vestmannaeyjar 2 0 0 100 Chi tiết
67 Vidir Gardur 3 0 0 100 Chi tiết
68 Kh Hlidarendi 2 0 0 100 Chi tiết
69 Berserkir Reykjavik 2 0 0 100 Chi tiết
70 Thor Akureyri 2 0 50 50 Chi tiết
71 Valur 1 0 0 100 Chi tiết
72 Stjarnan 1 0 100 0 Chi tiết
73 Midas 0 0 0 0 Chi tiết
74 Kormakur 4 0 0 100 Chi tiết
75 Arborg 4 0 50 50 Chi tiết
76 Hordhur 0 0 0 0 Chi tiết
77 Fenrir 1 0 0 100 Chi tiết
78 Isbjorninn 2 0 50 50 Chi tiết
79 Umf Aeskan 1 0 0 100 Chi tiết
80 Km Reykjavik 2 0 0 100 Chi tiết
81 Vatnaliljur 2 0 0 100 Chi tiết
82 Umf Snaefell 2 0 0 100 Chi tiết
83 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
84 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/06/2024 01:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác