Thông tin đội bóng Aalborg BK | |
Thành lập | 1885-5-13 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | AaB Aalborg Hornevej 2 DK-9220 Aalborg Øst Denmark |
Website | http://aabsport.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Aalborg BK (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.06 |
2.75 u |
1.02 0.84 |
3.7 1.84 3.95 |
10/03/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.62 5.25 4 |
02/03/2024 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.8 1.85 3.75 |
24/02/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Sonderjyske (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.1 3.3 3.4 |
17/02/2024 19:30 |
Giao Hữu | Aalborg BK Ham-Kam (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.96 |
3.25 u |
0.87 0.89 |
2.6 2.1 4 |
11/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | Aalborg BK KFUM Oslo (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.73 3.5 4 |
05/02/2024 22:00 |
Giao Hữu | Aalborg BK Dallas (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
3 u |
0.82 0.97 |
2.2 2.5 3.8 |
26/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Randers FC Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
19/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Midtjylland Aalborg BK (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.4 5.5 4.5 |
03/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Aalborg BK (Hòa) |
1.5 |
0.94 0.88 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
7.95 1.32 5.45 |
26/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hobro I.K. (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.44 7 4.5 |
12/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.95 0.81 |
2.5-3 u |
0.93 0.95 |
5.80 1.40 4.20 |
05/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
1.5-2 |
0.97 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.23 9.20 5.60 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.89 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
3.60 1.84 3.60 |
22/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK B93 Copenhagen (Hòa) |
2 |
0.90 0.94 |
3-3.5 u |
0.83 0.81 |
1.16 11.50 6.70 |
07/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.90 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
3.80 1.91 3.60 |
30/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Aalborg BK (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.81 0.99 |
4.35 1.61 4.05 |
26/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aalborg BK Fredericia (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
1 0.85 |
1.46 5.95 4.45 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1.5-2 |
0.80 1.05 |
3.5 u |
1.00 0.85 |
1.22 13.00 5.75 |
16/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Aalborg BK (Hòa) |
0-0.5 |
0.65 1.20 |
2.5-3 u |
0.88 0.94 |
2.60 2.60 3.40 |
06/09/2023 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vinder Vatanspor Vri Aalborg BK (Hòa) |
4.5 |
0.93 0.93 |
5-5.5 u |
0.80 1.05 |
51.00 1.02 21.00 |
03/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Kolding IF (Hòa) |
1 |
0.98 0.84 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.54 4.80 4.10 |
27/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hillerod Fodbold (Hòa) |
2 |
0.95 0.89 |
3-3.5 u |
1.05 0.80 |
1.17 17.00 6.50 |
25/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.82 1.06 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
4.70 1.57 4.10 |
18/08/2023 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Naestved (Hòa) |
1.5-2 |
0.74 1.13 |
3-3.5 u |
0.86 0.98 |
1.18 10.50 6.40 |
15/08/2023 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Egen Ui Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
12/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.88 1.04 |
3 u |
0.89 0.95 |
5.25 1.60 4.00 |
06/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Fredericia (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.94 |
3 u |
0.87 0.97 |
1.20 11.00 5.50 |
29/07/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.67 1.22 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
1.49 4.51 3.81 |
22/07/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.90 0.95 |
3 u |
0.88 0.96 |
4.70 1.53 4.30 |