Thông tin đội bóng Central African Republic | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
21/11/2023 02:00 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Mali * | 1 - 1 | Central African Republic | Hòa | 1-1.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
17/11/2023 20:00 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Comoros * | 4 - 2 | Central African Republic | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Tài |
07/09/2023 23:00 |
Cúp bóng đá Châu Phi | Ghana * | 2 - 1 | Central African Republic | Thua | 1.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
23/03/2023 20:00 |
Cúp bóng đá Châu Phi | Madagascar * | 0 - 3 | Central African Republic | Thắng | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
04/09/2022 22:59 |
African Nations Championship | Congo | 1 - 0 | Central African Republic | Thua | Thua | Tài | ||
01/06/2022 22:59 |
Cúp bóng đá Châu Phi | Angola * | 2 - 1 | Central African Republic | Thua | 1 | Hòa | 2 | Tài |
23/03/2022 23:00 |
Giao Hữu | Tanzania * | 3 - 1 | Central African Republic | Thua | 0.5 | Thua | 2 | Tài |
16/11/2021 23:00 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Liberia * | 3 - 1 | Central African Republic | Thua | 0 | Thua | 1.5-2 | Tài |
13/11/2021 23:00 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Cape Verde * | 2 - 1 | Central African Republic | Thua | 1 | Hòa | 2-2.5 | Tài |
07/10/2021 22:59 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Nigeria * | 0 - 1 | Central African Republic | Thắng | 2-2.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
06/09/2021 23:00 |
Vòng loại World Cup (Châu Phi) | Liberia * | 0 - 1 | Central African Republic | Thắng | 0 | Thắng | 1.5 | Xỉu |
07/06/2021 21:00 |
Giao Hữu | Rwanda | 5 - 0 | Central African Republic | Thua | Thua | Tài | ||
04/06/2021 21:00 |
Giao Hữu | Rwanda | 2 - 0 | Central African Republic | Thua | Thua | Tài | ||
26/03/2021 20:00 |
Cúp bóng đá Châu Phi | Burundi * | 2 - 2 | Central African Republic | Hòa | 0.5 | Thắng | 2 | Tài |
14/11/2020 02:10 |
Cúp bóng đá Châu Phi | Ma rốc * | 4 - 1 | Central African Republic | Thua | 1.5-2 | Thua | 2.5 | Tài |