Thông tin đội bóng Jeddah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qaisoma (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
3 u |
0.85 0.87 |
3.7 1.75 3.9 |
17/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.86 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
3.5 1.8 3.6 |
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.62 4.75 3.5 |
18/03/2024 02:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.4 3.3 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.6 2.05 3.1 |
05/03/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.25 3.25 3 |
26/02/2024 23:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.01 |
2 u |
0.8 0.92 |
3.8 2.05 3 |
20/02/2024 23:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 4.2 3.1 |
14/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2 u |
0.81 0.91 |
2.2 3.4 2.95 |
05/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.65 4.33 3.5 |
29/01/2024 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 2.9 |
23/01/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
3.25 2.05 3.4 |
09/01/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.25 2.75 3.7 |
01/01/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Jeddah (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 2.7 3.25 |
25/12/2023 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Kholood (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.79 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.25 2.95 3.3 |
13/12/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Safa Ksa (Hòa) |
u |
||||
04/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3 2.2 3.1 |
28/11/2023 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qadasiya (Hòa) |
1 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
5.25 1.54 4.3 |
28/11/2023 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Jeddah (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.75 4 |
12/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Jeddah (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.40 3.00 |
12/11/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Najma Jeddah (Hòa) |
u |
||||
08/11/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Orubah (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.80 |
2 u |
0.77 1.03 |
3.25 2.06 3.05 |
31/10/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Jeddah (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.40 3.00 |
24/10/2023 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Jeddah (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.03 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.05 3.25 3.05 |
05/10/2023 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Baten (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
2.70 2.32 3.15 |
24/09/2023 22:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al-Ettifaq Jeddah (Hòa) |
1.5 |
0.85 1.03 |
3.25 u |
1.02 0.84 |
1.29 9 5.6 |
19/09/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.1 3.1 2.75 |
14/09/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.87 |
2 u |
0.81 0.99 |
2.4 2.9 3 |
03/09/2023 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Bukayriyah (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.35 3.20 3.25 |
27/08/2023 00:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.92 0.87 |
3.60 1.95 3.10 |