Thông tin đội bóng Metalist Kharkiv | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ukraine |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
23/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Skala 1911 Stryi | 2 - 2 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
24/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Khust City | 1 - 2 | Metalist Kharkiv | Thắng | Thắng | Tài | ||
18/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 1 | Nyva Buzova | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 2 - 3 | Bukovyna Chernivtsi | Thua | 0-0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài |
29/10/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv * | 3 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 1.5-2 | Thua | 2.5-3 | Tài |
22/10/2023 16:30 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 0 - 0 | Nyva Ternopil | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Xỉu |
15/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Podillya Khmelnytskyi * | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
11/10/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 0 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
06/10/2023 17:15 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 1 - 2 | Ahrobiznes Volochysk | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Tài |
30/09/2023 18:30 |
Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 2 - 2 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
23/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Khust City | Thua | Thua | Tài | ||
16/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Nyva Buzova | 0 - 0 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
02/09/2023 18:30 |
Hạng 2 Ukraina | Bukovyna Chernivtsi | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | Thua | Tài | ||
25/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Karpaty Lviv | Thua | Thua | Tài | ||
20/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Metalist Kharkiv | Thắng | Thắng | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
18/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 1 | Nyva Buzova | Hòa | Hòa | Tài | ||
04/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 2 - 3 | Bukovyna Chernivtsi | Thua | 0-0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài |
22/10/2023 16:30 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 0 - 0 | Nyva Ternopil | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Xỉu |
11/10/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 0 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
06/10/2023 17:15 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv * | 1 - 2 | Ahrobiznes Volochysk | Thua | 0 | Thua | 2-2.5 | Tài |
23/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Khust City | Thua | Thua | Tài | ||
25/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Karpaty Lviv | Thua | Thua | Tài | ||
12/08/2023 20:30 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 1 | Podillya Khmelnytskyi | Hòa | Hòa | Tài | ||
02/08/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | Epitsentr Dunayivtsi | Thua | Thua | 2.5 | Tài | |
29/07/2023 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | Epitsentr Dunayivtsi | Thua | Thua | Tài | ||
04/06/2023 19:00 |
Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets Odessa * | Thua | 1-1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
29/05/2023 19:00 |
Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | Mynai * | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài |
14/05/2023 17:00 |
Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 5 | Zorya * | Thua | 1-1.5 | Thua | 3 | Tài |
07/05/2023 17:00 |
Ukraina | Metalist Kharkiv * | 1 - 0 | Lviv | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
28/04/2023 17:00 |
Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 3 | Dynamo Kyiv * | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
23/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Skala 1911 Stryi | 2 - 2 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
24/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Khust City | 1 - 2 | Metalist Kharkiv | Thắng | Thắng | Tài | ||
29/10/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv * | 3 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 1.5-2 | Thua | 2.5-3 | Tài |
15/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Podillya Khmelnytskyi * | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
30/09/2023 18:30 |
Hạng 2 Ukraina | Epitsentr Dunayivtsi | 2 - 2 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
16/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Ukraina | Nyva Buzova | 0 - 0 | Metalist Kharkiv | Hòa | Hòa | Tài | ||
02/09/2023 18:30 |
Hạng 2 Ukraina | Bukovyna Chernivtsi | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | Thua | Tài | ||
20/08/2023 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 1 | Metalist Kharkiv | Thắng | Thắng | Tài | ||
06/08/2023 19:30 |
Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk | 3 - 1 | Metalist Kharkiv | Thua | Thua | Tài | ||
11/07/2023 21:00 |
Giao Hữu | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv | Thua | Thua | Tài | ||
25/05/2023 21:15 |
Ukraina | Kryvbas | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | Thua | Tài | ||
21/05/2023 19:00 |
Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
03/05/2023 17:00 |
Ukraina | Dnipro-1 * | 5 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 1.5-2 | Thua | 3-3.5 | Tài |
22/04/2023 17:00 |
Ukraina | Vorskla Poltava * | 3 - 2 | Metalist Kharkiv | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài |
08/04/2023 18:00 |
Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | Thua | 2 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |