Thông tin đội bóng Metz | |
Thành lập | 1932 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | commonly referred to as FC Metz or simply Metz |
Website | http://www.fcmetz.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/04/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.86 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
1.75 4.75 3.5 |
19/03/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Metz (Hòa) |
0 |
0.94 0.88 |
2 u |
0.96 0.94 |
2.83 2.31 2.99 |
14/03/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Le Havre (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2 u |
1.05 0.80 |
2.25 3.30 3.10 |
05/03/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Metz (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.9 0.8 |
3.4 2.15 3.2 |
26/02/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Nimes (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.92 |
2.25 u |
0.81 0.89 |
1.62 5.5 3.75 |
19/02/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Dijon Metz (Hòa) |
0.25 |
0.76 1.04 |
2.25 u |
0.92 0.78 |
3.2 2.15 3.4 |
14/02/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Caen (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.83 |
2-2.5 u |
1.03 0.77 |
2.07 3.20 3.10 |
07/02/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Metz (Hòa) |
0-0.5 |
1.20 0.70 |
2-2.5 u |
0.91 0.93 |
2.55 2.75 3.25 |
01/02/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.96 |
2-2.5 u |
0.98 0.77 |
1.63 5.25 3.50 |
29/01/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Valenciennes Metz (Hòa) |
0 |
1.15 0.65 |
2.25 u |
0.87 0.83 |
2.9 2.45 3.2 |
14/01/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Quevilly (Hòa) |
0-0.5 |
0.72 1.10 |
2.5 u |
1.15 0.61 |
2.05 3.30 3.40 |
11/01/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Nimes Metz (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.06 |
2-2.5 u |
1.01 0.89 |
3.00 2.32 3.15 |
07/01/2023 21:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Lyon Metz (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.98 |
3 u |
0.88 0.89 |
1.29 10.00 5.50 |
31/12/2022 03:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Metz (Hòa) |
0 |
0.90 0.95 |
2 u |
0.85 1.00 |
2.55 2.70 3.00 |
27/12/2022 03:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Chamois Niortais (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.78 0.92 |
1.7 5 3.6 |
21/12/2022 21:00 |
Giao Hữu | Metz Sv Elversberg (Hòa) |
u |
||||
17/12/2022 17:00 |
Giao Hữu | Metz Groningen (Hòa) |
u |
||||
13/12/2022 22:00 |
Giao Hữu | Genk Metz (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
1.73 3.80 4.10 |
09/12/2022 17:00 |
Giao Hữu | Metz Auxerre (Hòa) |
0 |
0.83 0.89 |
2.5-3 u |
0.95 0.78 |
2.30 2.65 3.20 |
19/11/2022 22:59 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Epinal Metz (Hòa) |
1 |
0.96 0.88 |
2.5-3 u |
0.83 1.03 |
5.30 1.46 4.05 |
13/11/2022 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Metz (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.89 |
2.25 u |
0.76 0.94 |
2.15 3.20 3.25 |
08/11/2022 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Saint-Etienne (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
2.25 3.15 3.15 |
02/11/2022 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | US Raon L Etape Metz (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.92 |
2.5 u |
1.01 0.73 |
7.00 1.38 4.30 |
25/10/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Le Havre Metz (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
1.93 3.40 3.22 |
16/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Sochaux (Hòa) |
0 |
0.91 0.89 |
2.25 u |
0.82 0.88 |
2.35 3 3.25 |
08/10/2022 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Metz (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.30 3.05 3.05 |
02/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Pau FC (Hòa) |
1 |
1.04 0.76 |
2.25 u |
0.7 1 |
1.55 6.5 3.75 |
18/09/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Metz (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.8 |
2.30 2.85 3.15 |
13/09/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 1.03 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
2.10 3.30 3.00 |
03/09/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Annecy (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.90 |
2-2.5 u |
0.98 0.88 |
1.62 5.00 3.27 |