Thông tin đội bóng Nam Định | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.38 3.2 |
08/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.1 3.15 3.45 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
3.35 2 3.45 |
28/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
2.15 3.05 3.4 |
24/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.45 2.7 3.3 |
17/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Nam Định (Hòa) |
0 |
0.8 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.82 |
2.5 2.65 3.25 |
06/02/2024 15:00 |
Giao Hữu | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
27/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.2 4 |
23/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
1.34 7.5 4.7 |
16/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.83 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.1 2.1 3.45 |
09/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.9 3.3 3.6 |
03/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.75 1.85 3.3 |
26/11/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Phước Nam Định (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.75 1.53 4 |
03/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.50 3.50 |
28/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.72 0.98 |
2-2.5 u |
0.75 0.85 |
3.08 1.98 3.08 |
22/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Quảng Nam (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.60 4.50 3.75 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.83 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
1.94 3.48 3.43 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.76 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.02 3.20 3.18 |
06/08/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Nam Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
1.95 3.70 3.13 |
02/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.60 1.70 3.65 |
28/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
1 |
0.91 0.93 |
2.5 u |
0.84 0.99 |
1.50 5.15 4.23 |
22/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
0 |
0.88 0.95 |
2 u |
0.78 1.05 |
2.66 2.76 3.07 |
16/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.93 0.95 |
1.82 4.00 3.40 |
11/07/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Nam Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.00 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.03 3.40 3.10 |
07/07/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.78 |
1.29 6.10 3.73 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
2.40 2.75 3.15 |
24/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.88 0.80 |
2.5 u |
0.88 0.78 |
2.45 2.36 3.11 |
04/06/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
1-1.5 |
0.86 0.94 |
3 u |
1.01 0.81 |
1.38 6.51 4.97 |
31/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.90 3.55 3.46 |
26/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
1.81 4.00 3.65 |