Thông tin đội bóng Sông Lam Nghệ An | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.6 2.9 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.8 3.2 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
3.35 2 3.45 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
1 0.74 |
2.25 u |
0.79 0.93 |
1.56 5.5 3.8 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.87 0.86 |
3.9 1.82 3.6 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
3 2.25 3.25 |
26/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.4 3.3 |
22/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.83 4 3.4 |
17/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.6 3.3 |
10/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 5 4 |
02/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.8 3.6 3.6 |
26/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đồng Tháp (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.3 7.5 4.75 |
04/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.80 4.00 3.40 |
28/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.80 1.02 |
2.14 3.00 3.35 |
22/10/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
3.05 2.40 3.25 |
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.25 3.40 3.25 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.88 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
1.70 4.70 3.35 |
29/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5-1 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
1.60 5.25 3.60 |
23/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0 |
0.95 0.88 |
2-2.5 u |
0.93 0.89 |
2.60 2.50 3.15 |
15/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.83 |
2.5-3 u |
0.92 0.90 |
1.79 3.99 3.92 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1-1.5 |
1.01 0.77 |
2.5-3 u |
0.96 0.80 |
1.45 5.25 4.20 |
25/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định (Hòa) |
0 |
0.76 0.93 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
2.45 2.70 3.20 |
06/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
0.84 0.85 |
2.5 u |
0.63 1.10 |
1.76 4.06 3.81 |
01/06/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
1.89 3.68 3.37 |
26/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
1.53 5.46 4.10 |
20/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.85 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
1.83 3.75 3.15 |
15/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.76 0.93 |
2-2.5 u |
0.79 0.90 |
2.45 2.65 2.95 |
11/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.74 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.17 3.07 3.23 |
07/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.92 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.20 3.45 2.90 |
01/04/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.98 0.76 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
1.41 6.58 3.95 |