Nhận định Nữ Đức 17/12/2017 20:00 | ||
Nữ Bayern Munich | Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 0:3/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 3.75 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.86 | Nữ Eintracht Frankfurt |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nữ Bayern Munich vs Nữ Eintracht Frankfurt
Chọn: Nữ Eintracht Frankfurt +3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Nữ Bayern Munich - Nữ Eintracht Frankfurt (trước đây)
07/05/2017 16:00 | Nữ Eintracht Frankfurt | 4- 2 | Nữ Bayern Munich |
13/11/2016 19:00 | Nữ Bayern Munich | 1- 0 | Nữ Eintracht Frankfurt |
17/04/2016 19:00 | Nữ Bayern Munich | 0- 1 | Nữ Eintracht Frankfurt |
07/12/2014 17:00 | Nữ Eintracht Frankfurt | 1- 2 | Nữ Bayern Munich |
31/08/2014 19:00 | Nữ Bayern Munich | 1- 1 | Nữ Eintracht Frankfurt |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Nữ Eintracht Frankfurt +3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nữ Bayern Munich và Nữ Eintracht Frankfurt
Tiêu chí thống kê | Nữ Bayern Munich (đội nhà) | Nữ Eintracht Frankfurt (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Bayern Munich
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/12 | Nữ Đức | Nữ Wolfsburg * | 3 - 1 | Nữ Bayern Munich | 0.5-1 | Thua |
12/11 | Nữ Đức | Nữ Turbine Potsdam | 2 - 2 | Nữ Bayern Munich * | 0.5 | Thua |
29/10 | Nữ Đức | Nữ Ff Usv Jena * | 0 - 5 | Nữ Bayern Munich | 2.5 | Thắng |
15/10 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich * | 2 - 0 | Nữ Sc Sand | 1 | Thắng |
01/10 | Nữ Đức | Nữ Hoffenheim | 0 - 4 | Nữ Bayern Munich * | 1.5 | Thắng |
09/09 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich * | 0 - 1 | Nữ Sc Freiburg | 1-1.5 | Thua |
02/09 | Nữ Đức | Nữ Sg Essen Schonebeck | 0 - 3 | Nữ Bayern Munich * | 1.5 | Thắng |
21/05 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich * | 2 - 0 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 2-2.5 | Thua |
07/05 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 4 - 2 | Nữ Bayern Munich * | 0.5 | Thua |
01/05 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich * | 2 - 0 | Nữ Hoffenheim | 1.5-2 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Eintracht Frankfurt
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/11 | Nữ Đức | Nữ Sc Freiburg * | 0 - 3 | Nữ Eintracht Frankfurt | 0.5-1 | Thắng |
31/10 | Nữ Đức | Nữ Turbine Potsdam * | 1 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt | 0.5-1 | Thắng |
15/10 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt * | 2 - 1 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 1.5-2 | Thua |
01/10 | Nữ Đức | Nữ Ff Usv Jena | 0 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt * | 1 | Hòa |
24/09 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt * | 1 - 2 | Nữ Sc Sand | 0.5-1 | Thua |
09/09 | Nữ Đức | Nữ Hoffenheim | 0 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt * | 0.5 | Thắng |
21/05 | Nữ Đức | Nữ Sc Sand | 1 - 0 | Nữ Eintracht Frankfurt * | 0.5 | Thua |
10/05 | Nữ Đức | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 1 - 2 | Nữ Eintracht Frankfurt * | 1.5 | Thua |
07/05 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 4 - 2 | Nữ Bayern Munich * | 0.5 | Thắng |
30/04 | Nữ Đức | Nữ Bayer Leverkusen | 2 - 2 | Nữ Eintracht Frankfurt * | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Bayern Munich
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/12 | Nữ Đức | Nữ Wolfsburg | 3 - 1 | Nữ Bayern Munich | 2.5-3 | Tài |
12/11 | Nữ Đức | Nữ Turbine Potsdam | 2 - 2 | Nữ Bayern Munich | 2.5 | Tài |
29/10 | Nữ Đức | Nữ Ff Usv Jena | 0 - 5 | Nữ Bayern Munich | 3-3.5 | Tài |
15/10 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich | 2 - 0 | Nữ Sc Sand | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Nữ Đức | Nữ Hoffenheim | 0 - 4 | Nữ Bayern Munich | 3 | Tài |
09/09 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich | 0 - 1 | Nữ Sc Freiburg | 3 | Xỉu |
02/09 | Nữ Đức | Nữ Sg Essen Schonebeck | 0 - 3 | Nữ Bayern Munich | 3 | Tài |
21/05 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich | 2 - 0 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 3-3.5 | Xỉu |
07/05 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 4 - 2 | Nữ Bayern Munich | 2-2.5 | Tài |
01/05 | Nữ Đức | Nữ Bayern Munich | 2 - 0 | Nữ Hoffenheim | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Eintracht Frankfurt
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/11 | Nữ Đức | Nữ Sc Freiburg | 0 - 3 | Nữ Eintracht Frankfurt | 2.5-3 | Tài |
31/10 | Nữ Đức | Nữ Turbine Potsdam | 1 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt | 2.5-3 | Xỉu |
15/10 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 2 - 1 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 3.5 | Xỉu |
01/10 | Nữ Đức | Nữ Ff Usv Jena | 0 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt | 2.5-3 | Xỉu |
24/09 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 1 - 2 | Nữ Sc Sand | 2.5-3 | Tài |
09/09 | Nữ Đức | Nữ Hoffenheim | 0 - 1 | Nữ Eintracht Frankfurt | 2.5-3 | Xỉu |
21/05 | Nữ Đức | Nữ Sc Sand | 1 - 0 | Nữ Eintracht Frankfurt | 3 | Xỉu |
10/05 | Nữ Đức | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 1 - 2 | Nữ Eintracht Frankfurt | 3-3.5 | Xỉu |
07/05 | Nữ Đức | Nữ Eintracht Frankfurt | 4 - 2 | Nữ Bayern Munich | 2-2.5 | Tài |
30/04 | Nữ Đức | Nữ Bayer Leverkusen | 2 - 2 | Nữ Eintracht Frankfurt | 3-3.5 | Tài |