Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sao Bento | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ypiranga Rs | 7 | 7 | 3 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
3 | Esportivo Rs | 7 | 7 | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Gremio (RS) | 25 | 25 | 20 | 14 | 2 | 9 | 5 | 56.00% | Chi tiết |
5 | Sao Luiz(RS) | 22 | 22 | 3 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Internacional (RS) | 27 | 27 | 22 | 13 | 5 | 9 | 4 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Caxias Rs | 23 | 23 | 12 | 11 | 5 | 7 | 4 | 47.83% | Chi tiết |
8 | Aimore Rs | 21 | 21 | 5 | 10 | 2 | 9 | 1 | 47.62% | Chi tiết |
9 | Novo Hamburgo RS | 21 | 21 | 6 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Sao Jose Poa Rs | 20 | 20 | 6 | 8 | 2 | 10 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Brasil De Pelotas Rs | 19 | 19 | 6 | 7 | 2 | 10 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
12 | Juventude | 21 | 21 | 6 | 7 | 2 | 12 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Ec Pelotas Rs | 20 | 20 | 3 | 6 | 3 | 11 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Veranopolis Rs | 11 | 11 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
15 | Avenida Rs | 12 | 12 | 2 | 2 | 3 | 7 | -5 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Botafogo Sp | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 39.31% |
Hòa | 32 | 22.07% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 38.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sao Bento | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Botafogo Sp | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sao Bento,Ypiranga Rs | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Botafogo Sp | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sao Bento,Ypiranga Rs | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Botafogo Sp | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Avenida Rs | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |