Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Novo Hamburgo RS | 11 | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Aimore Rs | 11 | 11 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Brasil De Pelotas Rs | 13 | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Ypiranga Rs | 15 | 15 | 7 | 8 | 3 | 4 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Guarany De Bage | 11 | 11 | 0 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Caxias Rs | 11 | 11 | 5 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 11 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Internacional | 13 | 13 | 12 | 5 | 0 | 8 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Gremio | 15 | 15 | 13 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Juventude | 11 | 11 | 9 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Uniao Frederiquense Rs | 11 | 11 | 0 | 3 | 2 | 6 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 42 | 53.16% |
Hòa | 14 | 17.72% |
Đội khách thắng kèo | 23 | 29.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Novo Hamburgo RS | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Juventude,Uniao Frederiquense Rs | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Aimore Rs | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Uniao Frederiquense Rs | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Aimore Rs | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Uniao Frederiquense Rs | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ypiranga Rs | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |