Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Zagreb | 32 | 32 | 17 | 21 | 3 | 8 | 13 | 65.63% | Chi tiết |
2 | NK Rijeka | 32 | 32 | 10 | 20 | 2 | 10 | 10 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Pula | 32 | 32 | 5 | 17 | 3 | 12 | 5 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Medjimurje | 32 | 32 | 1 | 14 | 6 | 12 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
5 | NK Varteks | 32 | 32 | 8 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
6 | ZNK Osijek | 32 | 32 | 5 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Kamen Ingrad | 32 | 32 | 7 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
8 | Slaven Belupo Koprivnica | 32 | 32 | 6 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
9 | NK Zagreb | 32 | 32 | 7 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Zapresic | 32 | 32 | 5 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
11 | Cibalia | 32 | 32 | 3 | 11 | 9 | 12 | -1 | 34.38% | Chi tiết |
12 | Hajduk Split | 32 | 32 | 15 | 10 | 3 | 19 | -9 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 46.73% |
Hòa | 44 | 20.56% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 32.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Zagreb | 65.63% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hajduk Split | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Zagreb | 37.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Zagreb | 37.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cibalia | 28.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |