Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Proxy | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Telecom Egypt | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Coca Cola Cairo | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Al Nasr Cairo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Al Ahly | 5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
6 | Pyramids | 4 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
7 | Nogoom El Mostakbal | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | El Zamalek | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
9 | Smouha SC | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Al Sekka Al Hadid | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Tala Al Jaish | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Haras El Hedoud | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Arab Contractors | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | EL Masry | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Enppi | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Alo Egypt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Asyut Petroleum | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Pharco | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Talaa El Ostoul | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | El Sharqiyah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Kafr El Dawar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | El Ismaily | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Ghazl El Mahallah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Ceramica Cleopatra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | National Bank Of Egypt Sc | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Suez Montakhsb | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | El Daklyeh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Olympic Al Qanal | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Tanta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 13 | 40.63% |
Hòa | 8 | 25% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 34.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Proxy,Telecom Egypt,Coca Cola Cairo,Al Nasr Cairo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Alo Egypt,Asyut Petroleum,Ittihad Alexandria,Pharco,Talaa El Ostoul,El Sharqiyah,Kafr El Dawar,El Ismaily,Ghazl El Mahallah,Ceramica Cleopatra,National Bank Of Egypt Sc,Suez Montakhsb,El Daklyeh,Olympic Al Qanal,Tanta | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Proxy,Telecom Egypt,Coca Cola Cairo,Al Nasr Cairo,Al Ahly,Nogoom El Mostakbal,Al Sekka Al Hadid | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | El Zamalek,Tala Al Jaish,Ittihad Alexandria,El Ismaily,Ceramica Cleopatra,Tanta | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Proxy,Telecom Egypt,Coca Cola Cairo,Al Nasr Cairo,Al Ahly,Nogoom El Mostakbal,Al Sekka Al Hadid | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | El Zamalek,Tala Al Jaish,Ittihad Alexandria,El Ismaily,Ceramica Cleopatra,Tanta | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Olympic Al Qanal | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |