Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | El Gounah | 18 | 18 | 3 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
2 | EL Masry | 18 | 18 | 12 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Ittihad Alexandria | 18 | 18 | 6 | 10 | 3 | 5 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Tala Al Jaish | 17 | 17 | 3 | 9 | 1 | 7 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Smouha SC | 19 | 19 | 7 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Enppi | 19 | 19 | 6 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Coca Cola Cairo | 17 | 17 | 8 | 8 | 3 | 6 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
8 | El Zamalek | 13 | 13 | 11 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | El Daklyeh | 18 | 18 | 0 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Masr | 19 | 19 | 6 | 8 | 6 | 5 | 3 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Pyramids | 16 | 16 | 15 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
12 | El Ismaily | 19 | 19 | 5 | 7 | 4 | 8 | -1 | 36.84% | Chi tiết |
13 | Baladiyet El Mahallah | 19 | 19 | 2 | 7 | 1 | 11 | -4 | 36.84% | Chi tiết |
14 | Ceramica Cleopatra | 17 | 17 | 14 | 6 | 1 | 10 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Pharco | 17 | 17 | 1 | 6 | 2 | 9 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
16 | El Mokawloon | 18 | 18 | 3 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
17 | National Bank Of Egypt Sc | 19 | 19 | 2 | 6 | 3 | 10 | -4 | 31.58% | Chi tiết |
18 | Al Ahly | 11 | 11 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 36.36% |
Hòa | 40 | 22.73% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 40.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | El Gounah | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Ahly | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ittihad Alexandria | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Ahly | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ittihad Alexandria | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Ahly | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Masr | 31.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |