Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Ahly | 34 | 34 | 33 | 20 | 3 | 11 | 9 | 58.82% | Chi tiết |
2 | EL Masry | 34 | 34 | 21 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Misr El Maqasah | 34 | 34 | 25 | 19 | 4 | 11 | 8 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Enppi | 34 | 34 | 9 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
5 | El Ismaily | 34 | 34 | 18 | 17 | 7 | 10 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Arab Contractors | 34 | 34 | 13 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ittihad Alexandria | 34 | 34 | 14 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Tanta | 34 | 34 | 4 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
9 | El Zamalek | 34 | 34 | 30 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
10 | El Sharqiyah | 34 | 34 | 2 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Smouha SC | 34 | 34 | 23 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Aswan | 34 | 34 | 5 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Tala Al Jaish | 34 | 34 | 11 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Nasr Taadeen | 34 | 34 | 4 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Petrojet | 34 | 34 | 15 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
16 | El Entag El Harby | 34 | 34 | 7 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
17 | Wadi Degla SC | 34 | 34 | 14 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
18 | El Daklyeh | 34 | 34 | 7 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 35.09% |
Hòa | 72 | 21.05% |
Đội khách thắng kèo | 150 | 43.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Ahly | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | El Daklyeh | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Enppi | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aswan,Petrojet,El Daklyeh | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Enppi | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aswan,Petrojet,El Daklyeh | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | El Ismaily,Wadi Degla SC | 20.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |