Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | EB Streymur | 27 | 27 | 0 | 17 | 4 | 6 | 11 | 62.96% | Chi tiết |
2 | B36 Torshavn | 27 | 27 | 0 | 14 | 6 | 7 | 7 | 51.85% | Chi tiết |
3 | HB Torshavn | 27 | 27 | 0 | 14 | 7 | 6 | 8 | 51.85% | Chi tiết |
4 | NSI Runavik | 27 | 27 | 0 | 14 | 5 | 8 | 6 | 51.85% | Chi tiết |
5 | Vikingur Gotu | 27 | 27 | 0 | 12 | 6 | 9 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Toftir B68 | 27 | 27 | 0 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
7 | IF Fuglafjordur | 27 | 27 | 0 | 9 | 4 | 14 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Ki Klaksvik | 27 | 27 | 0 | 7 | 7 | 13 | -6 | 25.93% | Chi tiết |
9 | B71 Sandur | 27 | 27 | 0 | 6 | 5 | 16 | -10 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Skala Itrottarfelag | 27 | 27 | 0 | 4 | 7 | 16 | -12 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 68 | 41.98% |
Hòa | 54 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 24.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | EB Streymur | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Skala Itrottarfelag | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | EB Streymur,Toftir B68 | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Skala Itrottarfelag | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | EB Streymur,Toftir B68 | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Skala Itrottarfelag | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | HB Torshavn,Ki Klaksvik,Skala Itrottarfelag | 25.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |