Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Besa Doberdoll | 26 | 26 | 5 | 20 | 2 | 4 | 16 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Pelister Bitola | 25 | 25 | 1 | 19 | 3 | 3 | 16 | 76.00% | Chi tiết |
3 | Detonit Plachkovica | 27 | 27 | 4 | 18 | 5 | 4 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Skopje | 26 | 26 | 7 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Kf Arsimi | 24 | 24 | 0 | 11 | 5 | 8 | 3 | 45.83% | Chi tiết |
6 | Kozuv | 24 | 24 | 0 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
7 | Bashkimi | 25 | 25 | 0 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Vardar Negotino | 29 | 29 | 1 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Ohrid 2004 | 28 | 28 | 3 | 10 | 10 | 8 | 2 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Belasica Strumica | 25 | 25 | 0 | 8 | 7 | 10 | -2 | 32.00% | Chi tiết |
11 | Novaci | 27 | 27 | 0 | 8 | 8 | 11 | -3 | 29.63% | Chi tiết |
12 | Pobeda Prilep | 24 | 24 | 0 | 7 | 7 | 10 | -3 | 29.17% | Chi tiết |
13 | Kamenica Sasa | 26 | 26 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 23.08% | Chi tiết |
14 | FK Teteks Tetovo | 28 | 28 | 3 | 5 | 4 | 19 | -14 | 17.86% | Chi tiết |
15 | Osogovo | 23 | 23 | 1 | 4 | 5 | 14 | -10 | 17.39% | Chi tiết |
16 | Karaorman | 25 | 25 | 0 | 3 | 4 | 18 | -15 | 12.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 40.89% |
Hòa | 82 | 33.2% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 25.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Besa Doberdoll | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Karaorman | 12.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Besa Doberdoll | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karaorman | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Besa Doberdoll | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karaorman | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ohrid 2004 | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |