Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Besa Doberdoll | 26 | 77 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Pelister Bitola | 25 | 76 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Detonit Plachkovica | 27 | 56 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Skopje | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Vardar Negotino | 29 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Kf Arsimi | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ohrid 2004 | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Bashkimi | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Kozuv | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Novaci | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Belasica Strumica | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Kamenica Sasa | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Pobeda Prilep | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | FK Teteks Tetovo | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
15 | Osogovo | 23 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Karaorman | 25 | 12 | 16 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |