Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Struga Trim Lum | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Korzo Prilep | 28 | 54 | 36 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | FK Shkendija 79 | 28 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Tikves Kavadarci | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Sileks | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Rabotnicki Skopje | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Brera Strumica | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Vardar Skopje | 28 | 29 | 18 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Rinija Gostivar | 27 | 26 | 48 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | FK Makedonija | 28 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Voska Sport | 29 | 24 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |