Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fk Rinija Gostivar | 29 | 72 | 28 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Voska Sport | 31 | 65 | 32 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Vardar Skopje | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Pelister Bitola | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Detonit Plachkovica | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Kf Arsimi | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Ohrid 2004 | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Kozuv | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Belasica Strumica | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Karaorman | 31 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Kamenica Sasa | 29 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | FK Teteks Tetovo | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Lokomotiva Skopje | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Sloga 1934 Vinica | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Borec Veles | 32 | 0 | 19 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |