Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IA Akranes | 22 | 22 | 16 | 13 | 0 | 9 | 4 | 59.09% | Chi tiết |
2 | Throttur | 22 | 22 | 9 | 13 | 0 | 9 | 4 | 59.09% | Chi tiết |
3 | Leiknir Reykjavik | 22 | 22 | 16 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Grindavik | 22 | 22 | 11 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ka Akureyri | 22 | 22 | 8 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Haukar | 22 | 22 | 10 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Vikingur Olafsvik | 22 | 22 | 11 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | UMF Selfoss | 22 | 22 | 7 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Bi/bolungarvik | 22 | 22 | 6 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
10 | HK Kopavog | 22 | 22 | 5 | 9 | 4 | 9 | 0 | 40.91% | Chi tiết |
11 | Kv Vesturbaeja | 22 | 22 | 2 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Tindastoll Sauda | 22 | 22 | 0 | 6 | 1 | 15 | -9 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 56 | 39.72% |
Hòa | 18 | 12.77% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 47.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IA Akranes,Throttur | 59.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tindastoll Sauda | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IA Akranes,Throttur,Bi/bolungarvik | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grindavik,Kv Vesturbaeja,Tindastoll Sauda | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IA Akranes,Throttur,Bi/bolungarvik | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grindavik,Kv Vesturbaeja,Tindastoll Sauda | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | HK Kopavog | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |