Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fjolnir | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Grotta Seltjarnarnes | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Umf Njardvik | 5 | 5 | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Grindavik | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Ir Reykjavik | 6 | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Thor Akureyri | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Dalvik Reynir | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Umf Afturelding | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Keflavik | 5 | 5 | 3 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Leiknir Reykjavik | 4 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Throttur | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 11 | 39.29% |
Hòa | 6 | 21.43% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 39.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fjolnir,Grotta Seltjarnarnes,Umf Njardvik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Umf Afturelding,Keflavik,Leiknir Reykjavik,Throttur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fjolnir,Grotta Seltjarnarnes,Umf Njardvik,Grindavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IBV Vestmannaeyjar,Thor Akureyri,Dalvik Reynir,Umf Afturelding,Keflavik,Leiknir Reykjavik,Throttur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fjolnir,Grotta Seltjarnarnes,Umf Njardvik,Grindavik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IBV Vestmannaeyjar,Thor Akureyri,Dalvik Reynir,Umf Afturelding,Keflavik,Leiknir Reykjavik,Throttur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Throttur | 75.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |