Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Debreceni VSC | 30 | 30 | 0 | 20 | 8 | 2 | 18 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Ujpesti TE | 30 | 30 | 0 | 20 | 5 | 5 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Fehervar Videoton | 30 | 30 | 0 | 19 | 7 | 4 | 15 | 63.33% | Chi tiết |
4 | MTK Hungaria FC | 30 | 30 | 0 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Tatabanya | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
6 | Kaposvar | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Diosgyor | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Ferencvarosi TC | 30 | 30 | 0 | 10 | 11 | 9 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Zalaegerszegi TE | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Matav Sopron | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Gyor | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Pecs | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Kispest Honved | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
14 | REAC | 30 | 30 | 0 | 7 | 5 | 18 | -11 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Lombard Papa | 30 | 30 | 0 | 5 | 7 | 18 | -13 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Vasas Budapest | 30 | 30 | 0 | 5 | 10 | 15 | -10 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 34.44% |
Hòa | 124 | 41.06% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 24.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Debreceni VSC,Ujpesti TE | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lombard Papa,Vasas Budapest | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fehervar Videoton | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pecs,Lombard Papa | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fehervar Videoton | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pecs,Lombard Papa | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ferencvarosi TC | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |