Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 33 | 28 | 19 | 0 | 14 | 5 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Debreceni VSC | 33 | 33 | 13 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Fehervar Videoton | 33 | 33 | 31 | 17 | 1 | 15 | 2 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Budapest Honved | 33 | 33 | 19 | 17 | 1 | 15 | 2 | 51.52% | Chi tiết |
5 | Ujpesti TE | 33 | 33 | 16 | 17 | 2 | 14 | 3 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Mezokovesd-Zsory | 33 | 33 | 2 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 33 | 10 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Balmazujvaros | 33 | 33 | 4 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Paksi SE | 33 | 33 | 12 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Vasas | 33 | 33 | 10 | 13 | 2 | 18 | -5 | 39.39% | Chi tiết |
11 | Szombathelyi Haladas | 33 | 33 | 6 | 13 | 2 | 18 | -5 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Diosgyor | 33 | 33 | 14 | 12 | 1 | 20 | -8 | 36.36% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 42.86% |
Hòa | 24 | 11.43% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 45.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ferencvarosi TC | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Diosgyor | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mezokovesd-Zsory | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Diosgyor | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mezokovesd-Zsory | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Diosgyor | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mezokovesd-Zsory | 12.12% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |