Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Floriana | 29 | 29 | 25 | 23 | 0 | 6 | 17 | 79.31% | Chi tiết |
2 | Hamrun Spartans | 35 | 35 | 33 | 25 | 1 | 9 | 16 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Sliema Wanderers FC | 28 | 28 | 13 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Naxxar Lions | 25 | 25 | 5 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
5 | Valletta FC | 31 | 31 | 12 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Balzan | 27 | 27 | 6 | 13 | 4 | 10 | 3 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Mosta | 39 | 39 | 5 | 17 | 3 | 19 | -2 | 43.59% | Chi tiết |
8 | Marsaxlokk | 27 | 27 | 16 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
9 | Santa Lucia | 29 | 29 | 2 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
10 | Birkirkara FC | 29 | 29 | 13 | 11 | 7 | 11 | 0 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Gzira United | 30 | 30 | 16 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Sirens | 28 | 28 | 1 | 9 | 3 | 16 | -7 | 32.14% | Chi tiết |
13 | Hibernians FC | 36 | 36 | 27 | 10 | 3 | 23 | -13 | 27.78% | Chi tiết |
14 | Gudja United | 27 | 27 | 0 | 4 | 4 | 19 | -15 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 35.65% |
Hòa | 40 | 17.39% |
Đội khách thắng kèo | 108 | 46.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Floriana | 79.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gudja United | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hamrun Spartans | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gudja United | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hamrun Spartans | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gudja United | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Birkirkara FC | 24.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |