Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hearst Neville | 14 | 79 | 0 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Mounties Wanderers | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Bankstown United | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Central Coast United | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | South Coast Flame | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Parramatta Eagles | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Inner West Hawks | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Prospect United Soccer Club | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Fraser Park | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Sydney University | 10 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |