Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 38 | 68 | 18 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Larne | 37 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Cliftonville | 37 | 65 | 14 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Crusaders FC | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Glentoran | 37 | 43 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Carrick Rangers | 37 | 38 | 14 | 49 | Chi tiết | ||||
7 | Loughgall | 37 | 32 | 16 | 51 | Chi tiết | ||||
8 | Coleraine | 37 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Dungannon Swifts | 37 | 32 | 22 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Glenavon Lurgan | 37 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Ballymena United | 37 | 22 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Newry City | 37 | 11 | 14 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |