Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bangor City FC | 43 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Institute | 40 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Portadown FC | 37 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Dundela | 39 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Harland Wolff Welders | 38 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Annagh United | 37 | 46 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Newington | 36 | 47 | 8 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Ballyclare Comrades | 40 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Ballinamallard United | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Ards | 37 | 22 | 24 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Dergview | 40 | 15 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Knockbreda | 44 | 11 | 7 | 82 | Chi tiết | ||||
13 | Ballymena United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Armagh City | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |