Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Newry City | 38 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Annagh United | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Loughgall | 38 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Harland Wolff Welders | 38 | 47 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Ballinamallard United | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Ards | 38 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Dundela | 38 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Dergview | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Institute | 38 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ballyclare Comrades | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Knockbreda | 40 | 23 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Queens University | 38 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Portadown FC | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Bangor City FC | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |