Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ards | 24 | 75 | 21 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Warrenpoint Town | 24 | 63 | 21 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Institute | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Dundela | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Carrick Rangers | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Harland Wolff Welders | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Dergview | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Bangor City FC | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Coagh United | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Tobermore United | 24 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Loughgall | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Larne | 24 | 21 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Limavady United | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |