Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ards | 24 | 67 | 13 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Harland Wolff Welders | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Larne | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Armagh City | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Institute | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Loughgall | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Bangor City FC | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Lurgan Celtic | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ballyclare Comrades | 24 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Dergview | 24 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Annagh United | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Lisburn Distillery | 24 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Donegal Celtic | 24 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết | ||||
14 | Knockbreda Parish | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |