Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Warrenpoint Town | 32 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Institute | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Ballyclare Comrades | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Harland Wolff Welders | 32 | 47 | 19 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Knockbreda | 32 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Police Service Of Northern Ireland | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Lurgan Celtic | 32 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Loughgall | 32 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Dergview | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Larne | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Armagh City | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Annagh United | 32 | 13 | 22 | 66 | Chi tiết | ||||
13 | Carrick Rangers | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |