Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Carrick Rangers | 26 | 73 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Bangor City FC | 26 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Ards | 26 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Harland Wolff Welders | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Larne | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Armagh City | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Knockbreda | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Ballyclare Comrades | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Dergview | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Lisburn Distillery | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Loughgall | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Police Service Of Northern Ireland | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Donegal Celtic | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Dundela | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |