Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Carrick Rangers | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Limavady United | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Dergview | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Ballinamallard United | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Bangor City FC | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Institute | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Harland Wolff Welders | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ards | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Loughgall | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Larne | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Glebe Rangers | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Banbridge Town | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Ballymoney United | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Ballyclare Comrades | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |