Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | La Paz | 46 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Blooming | 44 | 45 | 16 | 39 | Chi tiết | ||||
3 | San Jose | 46 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Jorge Wilstermann | 44 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | The Strongest | 44 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Real Mamore | 44 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Real Potosi | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Oriente Petrolero | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Bolivar | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Aurora | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Universitario de Sucre | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Destroyers | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |