Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levski Sofia | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Sofia | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Cherno More | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Litex Lovech | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Sofia | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Slavia Sofia | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Chernomorets Burgas | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Lokomotiv Mezdra | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Minyor Pernik | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | FC Sliven 2000 | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Vihren Sandanski | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Botev Plovdiv | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Spartak Varna | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Belasitsa Petrich | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |