Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Slaven Belupo Koprivnica | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Konavljanin | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Zapresic | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | NK Rijeka | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | NK Zagreb | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Kamen Ingrad | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Hrvace | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Cibalia | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Hnk Vukovar 91 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Belisce | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | ZNK Osijek | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Hnk Segesta Sisak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Hrvatski Dragovoljac | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | HNK Sibenik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |