Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Hungary 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Zalaegerszegi TE 6 67 33 0 Chi tiết
2 Vasas 5 80 0 20 Chi tiết
3 Budafoki Mte 6 67 33 0 Chi tiết
4 Felsozsolca 4 75 0 25 Chi tiết
5 Nyergesujfalu 4 75 0 25 Chi tiết
6 Nagyatadi 4 75 0 25 Chi tiết
7 Nagykanizsai Ule 4 75 0 25 Chi tiết
8 Monori Se 5 60 20 20 Chi tiết
9 Videoton Puskas Akademia 5 60 40 0 Chi tiết
10 Paksi SE 4 75 0 25 Chi tiết
11 Mezokovesd-Zsory 4 75 0 25 Chi tiết
12 Szolnoki MAV 3 67 0 33 Chi tiết
13 Jaszberenyi 3 67 0 33 Chi tiết
14 Szegedi Vse 3 67 0 33 Chi tiết
15 Tiszafuredi Vse 3 67 0 33 Chi tiết
16 Deac 4 50 25 25 Chi tiết
17 Esmtk Budapest 5 40 60 0 Chi tiết
18 Balassagyarmat Se 3 67 0 33 Chi tiết
19 Balatonfuredi 4 50 25 25 Chi tiết
20 Ivancsa 5 40 40 20 Chi tiết
21 Dabas 3 67 0 33 Chi tiết
22 Iiikeruleti Tue 3 67 0 33 Chi tiết
23 Bicskei 3 67 0 33 Chi tiết
24 Kaposvar 3 67 0 33 Chi tiết
25 Putnok Vse 3 67 0 33 Chi tiết
26 Deszk 3 67 0 33 Chi tiết
27 Komaromi Vse 3 67 0 33 Chi tiết
28 Mezoors 3 67 0 33 Chi tiết
29 Zalaszentgroti Vfc 3 67 0 33 Chi tiết
30 Bekescsaba 3 67 0 33 Chi tiết
31 Budapest Honved 3 67 0 33 Chi tiết
32 Varda Se 4 50 25 25 Chi tiết
33 Ujpesti TE 3 67 33 0 Chi tiết
34 Debreceni VSC 4 50 25 25 Chi tiết
35 MTK Hungaria FC 3 67 0 33 Chi tiết
36 ETO Gyori FC 3 67 33 0 Chi tiết
37 Monostorpalyi 3 33 33 33 Chi tiết
38 Balatonszepezd 2 50 0 50 Chi tiết
39 Lenti Te Sport 2 50 50 0 Chi tiết
40 Issimo 3 33 33 33 Chi tiết
41 Lajosmizse 2 50 0 50 Chi tiết
42 REAC 2 50 50 0 Chi tiết
43 Tiszaujvaros 2 50 50 0 Chi tiết
44 Egri FC 2 50 50 0 Chi tiết
45 Mateszalkai Mtk 3 33 33 33 Chi tiết
46 Szekszard Ufc 3 33 33 33 Chi tiết
47 Cigand Se 2 50 0 50 Chi tiết
48 Pecsvarad Spartacus 3 33 33 33 Chi tiết
49 Dunaujvaros 2 50 50 0 Chi tiết
50 Karancslapujto 2 50 50 0 Chi tiết
51 Hatvan 3 33 33 33 Chi tiết
52 Hodmezovasarhely 2 50 50 0 Chi tiết
53 Tatabanya 2 50 50 0 Chi tiết
54 Dunaharaszti Mtk 2 50 50 0 Chi tiết
55 Bolcskei 3 33 33 33 Chi tiết
56 Budaorsi Sc 2 50 50 0 Chi tiết
57 Kadarkut 2 50 50 0 Chi tiết
58 Kiraly Sze 2 50 50 0 Chi tiết
59 Bvsc 3 33 33 33 Chi tiết
60 Dunakeszi Vse 2 50 0 50 Chi tiết
61 Tatai Ac 2 50 0 50 Chi tiết
62 Ocsard Se 2 50 0 50 Chi tiết
63 Ujfeherto Se 2 50 0 50 Chi tiết
64 Bugyi Obo 2 50 0 50 Chi tiết
65 Szekkutas 2 50 0 50 Chi tiết
66 Zsambeki Sk 2 50 0 50 Chi tiết
67 Urkut 2 50 0 50 Chi tiết
68 Sopte Se 2 50 0 50 Chi tiết
69 Pecsi Vsk 2 50 0 50 Chi tiết
70 Edeleny 2 50 0 50 Chi tiết
71 Fehervar Videoton 2 50 0 50 Chi tiết
72 Nyiregyhaza 2 50 0 50 Chi tiết
73 Szombathelyi Haladas 2 50 0 50 Chi tiết
74 Kecskemeti TE 2 50 0 50 Chi tiết
75 Ferencvarosi TC 2 50 50 0 Chi tiết
76 Siofok 2 50 50 0 Chi tiết
77 Szegedi Ak 2 50 50 0 Chi tiết
78 Ajka 2 50 0 50 Chi tiết
79 Kazincbarcika 2 50 0 50 Chi tiết
80 Mako 1 0 0 100 Chi tiết
81 Rakosmenti Ksk 1 0 0 100 Chi tiết
82 Sajobabony Vegyesz 1 0 0 100 Chi tiết
83 Papai Perutz 1 0 0 100 Chi tiết
84 Kisujszallasi 1 0 0 100 Chi tiết
85 Bagi 1 0 0 100 Chi tiết
86 Salgotarjan Btc 1 0 0 100 Chi tiết
87 Gazgyar 2 0 50 50 Chi tiết
88 Korosladany Msk 1 0 100 0 Chi tiết
89 Tiszafoldvar Vse 1 0 0 100 Chi tiết
90 Bank Dalnoki Akademia 1 0 0 100 Chi tiết
91 Gerjeni 1 0 0 100 Chi tiết
92 Nagyecsed Rse 1 0 0 100 Chi tiết
93 Nagybajomi Ac 1 0 0 100 Chi tiết
94 Torokszentmiklos 1 0 0 100 Chi tiết
95 Mezomegyer 1 0 0 100 Chi tiết
96 Fovarosi Vizmuvek 1 0 100 0 Chi tiết
97 Fuzesgyarmati Sk 3 0 100 0 Chi tiết
98 Berkenye Se 1 0 0 100 Chi tiết
99 Encs 1 0 0 100 Chi tiết
100 Ibrany Se 1 0 100 0 Chi tiết
101 Sarvari 1 0 0 100 Chi tiết
102 Mohacsi Te 1 0 0 100 Chi tiết
103 Tallya 1 0 0 100 Chi tiết
104 Peceli Spartacus 1 0 0 100 Chi tiết
105 Mezokovacshaz 1 0 0 100 Chi tiết
106 Hegyeshalom 1 0 0 100 Chi tiết
107 Andrashida Sc 1 0 0 100 Chi tiết
108 Peti 1 0 0 100 Chi tiết
109 Hegyko 1 0 0 100 Chi tiết
110 Ercsi Kinizsi 1 0 0 100 Chi tiết
111 Komlo Banyasz Sk 1 0 0 100 Chi tiết
112 Balatonlelle Se 1 0 0 100 Chi tiết
113 Fonix 1 0 0 100 Chi tiết
114 Bkv Elore 1 0 0 100 Chi tiết
115 Vajta 1 0 0 100 Chi tiết
116 Semjenhaza 1 0 0 100 Chi tiết
117 Erdi Vse 1 0 0 100 Chi tiết
118 Vls Veszprem 0 0 0 0 Chi tiết
119 Pomaz 1 0 100 0 Chi tiết
120 Abda Sc 2 0 50 50 Chi tiết
121 Gardony Gyogyfurdo Se 1 0 0 100 Chi tiết
122 Cegled 1 0 100 0 Chi tiết
123 Letavertes Sc 1 0 0 100 Chi tiết
124 Nagydobosi 1 0 0 100 Chi tiết
125 Balkanyi Se 1 0 0 100 Chi tiết
126 Senyo Carnifex 1 0 0 100 Chi tiết
127 Kalocsai 2 0 50 50 Chi tiết
128 Testveriseg Se Budapest 1 0 100 0 Chi tiết
129 Kiskunfelegyhazi Htk 1 0 0 100 Chi tiết
130 Kecskemeti Lc 1 0 0 100 Chi tiết
131 Dabas Gyon 1 0 0 100 Chi tiết
132 Kecel 1 0 0 100 Chi tiết
133 Rabapatyi Ksk 1 0 0 100 Chi tiết
134 Ugod 1 0 0 100 Chi tiết
135 Technoroll Teskand Kse 1 0 0 100 Chi tiết
136 Menfocsanak 1 0 0 100 Chi tiết
137 Kormendi 1 0 0 100 Chi tiết
138 Sopron 1 0 0 100 Chi tiết
139 Devecser 1 0 0 100 Chi tiết
140 Rabaszentandras 1 0 0 100 Chi tiết
141 Sarosd Nksc 1 0 0 100 Chi tiết
142 Szepetnek 1 0 0 100 Chi tiết
143 Bonyhad Volgyseg 1 0 100 0 Chi tiết
144 Epitok 2 0 50 50 Chi tiết
145 Hungary Kelen Sc 1 0 0 100 Chi tiết
146 Hajduszoboszloi 1 0 0 100 Chi tiết
147 Balmazujvaros 1 0 100 0 Chi tiết
148 Hidasnemeti Vsc 2 0 50 50 Chi tiết
149 Dorogi 1 0 0 100 Chi tiết
150 Soroksar 1 0 0 100 Chi tiết
151 Gyirmot Se 1 0 0 100 Chi tiết
152 Csakvari Tk 1 0 0 100 Chi tiết
153 Pecs 1 0 0 100 Chi tiết
154 Duna Aszfalt Tvse 1 0 0 100 Chi tiết
155 Veszprem 1 0 0 100 Chi tiết
156 Mte Mosonmagyarovar 2 0 50 50 Chi tiết
157 Matraderecske 1 0 0 100 Chi tiết
158 Diosgyor 1 0 0 100 Chi tiết
159 Kozarmisleny Se 1 0 0 100 Chi tiết
160 Szentlorinc Se 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 08:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác