Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Rubin Kazan 5 80 20 0 Chi tiết
2 Metallurg Kuzbass 5 80 0 20 Chi tiết
3 Dinamo Moscow 5 60 20 20 Chi tiết
4 Fakel Voronezh 4 75 25 0 Chi tiết
5 Beslan 4 75 0 25 Chi tiết
6 Torpedo Armavir 4 75 0 25 Chi tiết
7 Lokomotiv Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
8 FC Terek Groznyi 3 67 33 0 Chi tiết
9 FK Rostov 4 50 25 25 Chi tiết
10 Radian-Baikal Irkutsk 3 67 0 33 Chi tiết
11 FK Astrakhan 3 67 0 33 Chi tiết
12 Tekstilshchik Ivanovo 4 50 25 25 Chi tiết
13 Volga Tver 4 50 25 25 Chi tiết
14 Sever Murmansk 3 67 0 33 Chi tiết
15 FK Oryol 3 67 0 33 Chi tiết
16 FK Istra 4 50 25 25 Chi tiết
17 Yenisey Krasnoyarsk 3 67 0 33 Chi tiết
18 Torpedo Vladimir 3 67 0 33 Chi tiết
19 Volgar-Gazprom Astrachan 3 67 0 33 Chi tiết
20 FC Tom Tomsk 3 67 0 33 Chi tiết
21 Zenit St.Petersburg 2 100 0 0 Chi tiết
22 Metallurg-Oskol 4 50 25 25 Chi tiết
23 Volga Nizhny Novgorod 4 25 50 25 Chi tiết
24 Mostovik-Primorye Ussuriysk 2 50 50 0 Chi tiết
25 Smena Komsomolsk 3 33 33 33 Chi tiết
26 Dagdizel Kaspiysk 2 50 0 50 Chi tiết
27 FK Biolog 2 50 0 50 Chi tiết
28 Dynamo Stavropol 2 50 0 50 Chi tiết
29 FK Volgograd 1 100 0 0 Chi tiết
30 Volga Ulyanovsk 4 25 50 25 Chi tiết
31 Neftekhimik Nizhnekamsk 2 50 0 50 Chi tiết
32 FC Chelyabinsk 3 33 33 33 Chi tiết
33 Gornyak Uchaly 2 50 0 50 Chi tiết
34 Spartak Kostroma 3 33 0 67 Chi tiết
35 Avangard 3 33 0 67 Chi tiết
36 Zodiak Staryi Oskol 3 33 33 33 Chi tiết
37 Vityaz Podolsk 3 33 33 33 Chi tiết
38 Metallurg Lipetsk 2 50 0 50 Chi tiết
39 Rotor Volgograd 2 50 0 50 Chi tiết
40 Luch-Energiya 3 33 33 33 Chi tiết
41 Mordovia Saransk 2 50 0 50 Chi tiết
42 Shinnik Yaroslavl 2 50 0 50 Chi tiết
43 Zhemchuzhina Sochi 2 50 0 50 Chi tiết
44 Spartak Nizhniy Novgorod 2 50 0 50 Chi tiết
45 Dinamo Briansk 3 33 33 33 Chi tiết
46 FK Khimki 2 50 0 50 Chi tiết
47 Amkar Perm 2 50 0 50 Chi tiết
48 Spartak Moscow 2 50 50 0 Chi tiết
49 FK Anzhi 2 50 50 0 Chi tiết
50 Dinamo Kostroma 1 100 0 0 Chi tiết
51 Saturn-2 Moscow Region 2 50 50 0 Chi tiết
52 Dnepr Smolensk 2 50 50 0 Chi tiết
53 Zenit St.Petersburg 1 0 0 100 Chi tiết
54 FK Chita 1 0 0 100 Chi tiết
55 Irtysh 1946 Omsk 2 0 50 50 Chi tiết
56 Sibir B 2 0 100 0 Chi tiết
57 Dinamo Barnaul 1 0 0 100 Chi tiết
58 SKA Rostov 2 0 50 50 Chi tiết
59 Zenit Penza 2 0 50 50 Chi tiết
60 Lokomotiv Moscow B 2 0 50 50 Chi tiết
61 SKA Energiya 1 0 0 100 Chi tiết
62 Sibir 1 0 100 0 Chi tiết
63 Ural S.r. 2 0 100 0 Chi tiết
64 Kamaz 1 0 0 100 Chi tiết
65 Gazovik Orenburg 1 0 100 0 Chi tiết
66 Baltika 1 0 0 100 Chi tiết
67 Alania 1 0 0 100 Chi tiết
68 FC Torpedo Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
69 Chernomorets Novorossiysk 2 0 100 0 Chi tiết
70 Krylya Sovetov Samara 1 0 100 0 Chi tiết
71 Spartak Nalchik 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kuban Krasnodar 1 0 100 0 Chi tiết
73 CSKA Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
74 Krasnodar FK 1 0 0 100 Chi tiết
75 Volochanin Ratmir 1 0 0 100 Chi tiết
76 Znamya Truda 1 0 0 100 Chi tiết
77 Kooperator Vichuga 1 0 0 100 Chi tiết
78 Stolitsa 1 0 0 100 Chi tiết
79 Karelia Petrozavadovsk 1 0 0 100 Chi tiết
80 Alania-d Vladikavkaz 1 0 0 100 Chi tiết
81 Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany 1 0 0 100 Chi tiết
82 Mitos Novocherkassk 1 0 100 0 Chi tiết
83 Olimpia Gelendzhik 1 0 0 100 Chi tiết
84 FK Angusht Nazran 1 0 0 100 Chi tiết
85 Mashuk-KMV 1 0 0 100 Chi tiết
86 Energiya Volzhsky 1 0 0 100 Chi tiết
87 Druzhba Maykop 1 0 0 100 Chi tiết
88 FK Tyumen 1 0 100 0 Chi tiết
89 FK Oktan Perm 1 0 0 100 Chi tiết
90 Syzran-2003 1 0 0 100 Chi tiết
91 Khimik Dzerzhinsk 1 0 100 0 Chi tiết
92 Amur Blahoveshchensk 1 0 0 100 Chi tiết
93 Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk 1 0 0 100 Chi tiết
94 Sibiryak Bratsk 1 0 100 0 Chi tiết
95 Kuzbass Kemerovo 1 0 0 100 Chi tiết
96 Lokomotiv Liski 1 0 0 100 Chi tiết
97 FK Gubkin 1 0 0 100 Chi tiết
98 FK Zvezda Ryazan 1 0 0 100 Chi tiết
99 FK Kaluga 1 0 100 0 Chi tiết
100 Salyut-Energia Belgorod 2 0 0 100 Chi tiết
101 Sokol 1 0 100 0 Chi tiết
102 Dynamo Vologda 1 0 0 100 Chi tiết
103 Sheksna Cherepovets 1 0 100 0 Chi tiết
104 Pskov 747 1 0 100 0 Chi tiết
105 Petrotrest Sochi 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/05/2024 23:35
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác