Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brazil | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Tây Ban Nha | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Đức | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Italy | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Uruguay | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Mexico | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Nigeria | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Nga | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Chile | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Tahiti | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | New Zealand | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Cameroon | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Australia | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |