Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 39 | 54 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 39 | 51 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Antigua Gfc | 41 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Guastatoya | 37 | 46 | 22 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Sanarate | 37 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Coban Imperial | 37 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | CD Puerto de Iztapa | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | CD Malacateco | 35 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Xelaju MC | 35 | 26 | 40 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Csyd Mixco | 35 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 35 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Siquinala FC | 35 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |