Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vikingur Olafsvik | 22 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bi/bolungarvik | 22 | 68 | 9 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Volsungur Husavik | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Hottur Egilsstadir | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Reynir Sandgerdi | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Hvot | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Umf Afturelding | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Hamar Hveragerdi | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Vidir Gardur | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Ih Hafnarfjordur | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Kv Vesturbaeja | 22 | 5 | 23 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |