Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Austfjaroa | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Kf Gardabaer | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Kfr Aegir | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Haukar | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | UMF Selfoss | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Vikingur Olafsvik | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Throttur Vogur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Kf Fjallabyggdar | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Reynir Sandgerdi | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Hottur Huginn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Kormakur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Volsungur Husavik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |