Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Irtysh 1946 Omsk | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Metallurg Kuzbass | 24 | 46 | 42 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Radian-Baikal Irkutsk | 24 | 46 | 46 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Barnaul | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Smena Komsomolsk | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | FK Chita | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | FK Yakutia Yakutsk | 24 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Tom Tomsk II | 24 | 21 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Sibir B | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |