Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Khimik Dzerzhinsk | 26 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Tekstilshchik Ivanovo | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Pskov 747 | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Dolgiye Prudy | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Volga Tver | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Dnepr Smolensk | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Lokomotiv Moscow B | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Kostroma | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Sever Murmansk | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Karelia Petrozavadovsk | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | FK Vologda | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Znamya Truda | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | FK Rus Saint Petersburg | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Piter | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |