Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rimavska Sobota | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Zlate Moravce | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Slovan Duslo Sala | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Mocenok | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Lafc Lucenec | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | MFK Kosice B | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | 1. Tatran Presov | 22 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Sport Podbrezova | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Humenne | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | DAC Dunajska Streda | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Zemplin Michalovce | 22 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Turcianske Teplice | 22 | 18 | 5 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |